Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
con người


être humain; personne
Con người và tác phẩm của một nhà văn
la personne et l'oeuvre d'un écrivain
Con người và sự vật
les personnes et les choses
(nghĩa xấu) individu
Con người ấy ai cần làm chi
et cet individu, personne n'en veut
humain
Tình cảm con người là quý
le sentiment humain est précieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.